CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BẰNG HỮU
Đáp ứng được các tiêu chí kỹ thuật tương tự như IBM FlashSystem 7300 nhưng ở một mức hiệu suất cao hơn, IBM FlashSystem 9500 cho phép chịu tải được nhiều ứng dụng đòi hỏi cấp độ ổn định cao, khả năng mở rộng lớn, giàu tính năng và hiệu suất cấp doanh nghiệp.
IBM FlashSystem 9500 đạt được hiệu suất cao do việc hỗ trợ đầy đủ công nghệ ổ flash, công nghệ Non-Volatile Memory Express (NVMe) độ tin cậy cao, và sự đổi mới của công nghệ độc quyền IBM FlashCore có độ trễ dưới 50μs, cũng như bộ tính năng phong phú và tính khả dụng cao của IBM Spectrum Virtualize. Nền tảng lưu trữ mới mạnh mẽ này cung cấp:
Nhưng đặc điểm nổi bật:
Thông số kỹ thuật:
Models | • Control enclosures: 4666-AH8, UH8• Expansion enclosures: AFF, A9F |
Clustering | Hỗ trợ cluster với công nghệ HyperSwap, cho phép mở rộng hệ thống |
Phần mềm tích hợp | • IBM Spectrum Virtualize.• IBM Storage Insights. |
Cổng kết nối (Host interface) | Hot swappable.Trên mỗi control enclosure:• Lên tới 48 x 16/32 Gbps Fibre Channel (FC, NVMeoF).• Lên tới 20 x 10/25 Gbps Ethernet (iSCSI and NVMe RDMA).• Lên tới 12 x 100 Gbps Ethernet (iSCSI and NVMe RDMA). |
Giao diện quản trị | GUI, CLI, REST API |
Số ổ cứng hỗ trợ tối đa | • 48 ổ NVMe trên mỗi control enclosure.• 24 ổ 2.5” SAS trên mỗi khay AFF expansion enclosure.• 92 ổ 2.5” SAS trên mỗi khay A9F expansion enclosure.• Hỗ trợ tối đa lên tới 184 ổ SAS khi tích hợp thêm các khay expansion enclosures trên mỗi control enclosure. |
Các loại ổ cứng NVMe | • FlashCore Modules (FCM): 4.8 TB, 9.6 TB, 19.2 TB and 38.4 TB with hardware compression.• Storage Class Memory (SCM): 1.6 TB• Industry Standard NVMe: 1.92 TB, 3.84 TB, 7.68 TB, 15.36 TB, and 30.72 TB |
Các loại ổ cứng SAS | • 2.5-inch SAS SSD: 1.92 TB, 3.84 TB, 7.68 TB, 15.36 TB, and 30.72 TB |
Hỗ trợ RAID levels | DRAID 1 & 6 with dynamic DRAID expansion |
Maximum IOPS (4K read hit) | 8 million |
Minimum latency (4K read hit) | < 50 μs |
Maximum IOPS (4K read miss) | 2.5 million |
Maximum bandwidth (256KB read miss) | 100 GB/s |
Core trên một control enclosure | • 04 CPU loại 24-core 2.4GHz Intel Ice Lake processors trên mỗi control enclosure |
Cache | • Từ 1024 GB – 3072 GB trên mỗi control enclosure. |
Quạt và nguồn | Fully redundant, có thể thay thế nóng |
Tiêu chuẩn Rack | Standard 19-Inch |
Các tính năng tiên tiến | • Data reduction via thin provisioning, unmap, compression and deduplication.• Data-at-rest AES-XTS 256 encryption.• Easy Tier.• Data migration.• External virtualization.• Safeguarded Copy. |
Các tính năng Replication | • Snapshots.• Hyperswap (High availability).• 2-3 Sites replication, với tùy chọn synchronous hoặc asynchronous |
Tùy chọn thêm các giải pháp tích hợp | • IBM FlashSystem Cyber Vault.• IBM Storage Insights Pro.• IBM Spectrum Virtualize for Public Cloud.• IBM Spectrum Control.• IBM Spectrum Protect.• IBM Spectrum Protect Plus. |